1. Thông tin cơ bản
- Từ: 共犯
- Cách đọc: きょうはん
- Loại từ: Danh từ / Động từ サ変 (~に/で共犯となる・共犯する)
- Lĩnh vực: Pháp luật hình sự.
2. Ý nghĩa chính
- Đồng phạm, tòng phạm: nhiều người cùng tham gia một hành vi phạm tội (chủ mưu, giúp sức, xúi giục...).
- Dùng trong cụm: 共犯者・共犯関係・共犯容疑・共犯成立.
3. Phân biệt
- 共犯 vs 主犯: 主犯 là kẻ chủ mưu/chính phạm; 共犯 bao gồm những người cùng phạm tội (có thể không phải chủ mưu).
- 共犯 vs 従犯: 従犯 là tòng phạm (vai trò nhẹ hơn); 共犯 là khái niệm bao trùm hơn.
- 幇助・教唆: Hành vi giúp sức/xúi giục, theo luật thường được xử như hình thức 共犯.
- 単独犯: Đối lập với 共犯, nghĩa là phạm tội một mình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 共犯の疑いで逮捕/共犯関係を認める/共犯として起訴される.
- Văn cảnh: tin tức pháp đình, tài liệu pháp luật, giáo trình tố tụng hình sự.
- Lưu ý: Sắc thái nghiêm túc; cần dùng đúng ngữ cảnh pháp lý để tránh hiểu sai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 共犯者 | Liên quan | Đồng phạm (người) | Chỉ cá nhân tham gia |
| 主犯 | Đối chiếu | Chủ mưu/chính phạm | Vai trò chính |
| 従犯 | Đối chiếu | Tòng phạm | Vai trò nhẹ hơn |
| 幇助 | Liên quan | Giúp sức | Một hình thái của 共犯 |
| 教唆 | Liên quan | Xúi giục | Một hình thái của 共犯 |
| 単独犯 | Đối nghĩa | Phạm tội một mình | Trái với đồng phạm |
| 無関与 | Đối nghĩa | Không liên can | Phủ định sự tham gia |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 共 (きょう): cùng nhau.
- 犯 (はん): phạm (tội), xâm phạm.
- Ghép nghĩa: “cùng nhau phạm” → đồng phạm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ pháp lý Nhật, 共犯 là khái niệm khung bao gồm cả người chủ mưu, người thực hành, người giúp sức và xúi giục. Khi đọc tin tức, các cụm như 共犯の疑い, 共犯関係, 共犯とみなす thường xuất hiện, thể hiện mức độ tham gia và cách định tội của cơ quan tố tụng.
8. Câu ví dụ
- 警察は彼を共犯の疑いで逮捕した。
Cảnh sát đã bắt giữ anh ta với nghi ngờ đồng phạm.
- 事件には複数の共犯がいるとみられている。
Người ta cho rằng có nhiều đồng phạm trong vụ án.
- 被告は共犯関係を否認している。
Bị cáo phủ nhận có quan hệ đồng phạm.
- 主犯と共犯の役割分担が争点となった。
Phân công vai trò giữa chính phạm và đồng phạm trở thành điểm tranh cãi.
- 彼は共犯として起訴された。
Anh ta bị truy tố với tư cách đồng phạm.
- 教唆や幇助も共犯に含まれる。
Xúi giục và giúp sức cũng được coi là đồng phạm.
- 検察は共犯成立を裏付ける証拠を提示した。
Viện kiểm sát đã xuất trình chứng cứ củng cố việc cấu thành đồng phạm.
- 彼は単独犯で共犯はいないと主張した。
Anh ta khẳng định mình phạm tội một mình, không có đồng phạm.
- 証言の食い違いが共犯の有無に影響した。
Mâu thuẫn trong lời khai đã ảnh hưởng đến việc xác định có đồng phạm hay không.
- 裁判所は被告らの共犯性を認めた。
Tòa án đã thừa nhận tính đồng phạm của các bị cáo.