共犯
[Cộng Phạm]
きょうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
đồng lõa
🔗 正犯
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は犯罪の共犯者です。
Anh ấy là đồng phạm trong tội ác.
彼は共犯者とみなされた。
Anh ấy được coi là đồng phạm.