共謀者 [Cộng Mưu Giả]
きょうぼうしゃ

Danh từ chung

kẻ âm mưu

Hán tự

Cộng cùng nhau
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Giả người

Từ liên quan đến 共謀者