Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共犯関係
[Cộng Phạm Quan Hệ]
きょうはんかんけい
🔊
Danh từ chung
đồng phạm
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
犯
Phạm
tội phạm; tội lỗi; vi phạm
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
係
Hệ
người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Từ liên quan đến 共犯関係
共犯
きょうはん
đồng lõa
共謀
きょうぼう
âm mưu
従犯
じゅうはん
đồng phạm
連累
れんるい
đồng lõa; liên quan; dính líu