網
[Võng]
あみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
lưới
JP: あみでせみを捕まえた。
VI: Tôi đã bắt được con ve sầu bằng cái vợt.
Danh từ chung
mạng nhện