蜘蛛の巣 [Tri Chu Sáo]
クモの巣 [Sáo]
くものす

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

mạng nhện

JP: クモがクモのるところをたことがありますか。

VI: Bạn đã từng thấy nhện đang dệt mạng chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蜘蛛くもる。
Nhện dệt mạng.
蜘蛛くもった。
Con nhện đã dệt mạng.
おおきな蜘蛛くもつくっていた。
Một con nhện lớn đã làm tổ.
クモはつね立体りったいてき蜘蛛くもります。
Nhện luôn dệt mạng nhện theo cách ba chiều.
蜘蛛くもつくってるとこって、たことある?
Bạn đã từng thấy nhện đang làm tổ chưa?
蜘蛛くもとか一杯いっぱいだったけど、みちさそうだったのでけっしてはいっていきました。
Mặc dù đầy mạng nhện, nhưng vì dường như không còn lối đi nào khác, tôi đã quyết định bước vào.

Hán tự

Tri nhện
Chu nhện
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ

Từ liên quan đến 蜘蛛の巣