軟派 [Nhuyễn Phái]
なんぱ
ナンパ

Danh từ chung

người quyến rũ; tay chơi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

📝 thường viết là ナンパ

tán tỉnh phụ nữ

🔗 逆ナン

Danh từ chung

đảng ôn hòa

🔗 硬派

Danh từ chung

tin xã hội

Danh từ chung

nhà giao dịch giá xuống

Hán tự

Nhuyễn mềm
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 軟派