鞭
[Tiên]
笞 [Si]
韃 [Thát]
策 [Sách]
笞 [Si]
韃 [Thát]
策 [Sách]
むち
ぶち
– 鞭
ムチ
Danh từ chung
roi; roi da; roi vọt
JP: その残酷な男は犬をムチで打った。
VI: Người đàn ông tàn nhẫn đó đã đánh con chó bằng roi.
Danh từ chung
gậy; cây gậy; que; cây chỉ
JP: シンガポールでは罪人の背中を鞭で打ったり、杖で何度か叩いたりする。
VI: Ở Singapore, người phạm tội có thể bị đánh vào lưng bằng roi hoặc gậy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
細縄で鞭を作った。
Anh ấy đã làm roi từ sợi dây mảnh.
鞭を惜しむと子供は駄目になる。
Tiết kiệm roi cho con, hư đứa trẻ.
ジムは私を侮辱したから鞭でたたいてやる必要がある。
Vì Jim đã xúc phạm tôi, tôi cần phải đánh anh ấy bằng roi.