一篇 [Nhất Thiên]
一編 [Nhất Biên]
いっぺん

Danh từ chung

tác phẩm

JP: 彼女かのじょかれいちへんんでやった。

VI: Cô ấy đã đọc cho anh ấy nghe một bài thơ.

Hán tự

Nhất một
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách

Từ liên quan đến 一篇