一篇
[Nhất Thiên]
一編 [Nhất Biên]
一編 [Nhất Biên]
いっぺん
Danh từ chung
tác phẩm
JP: 彼女は彼に一編の詩を読んでやった。
VI: Cô ấy đã đọc cho anh ấy nghe một bài thơ.