Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
演芸会
[Diễn Vân Hội]
えんげいかい
🔊
Danh từ chung
buổi biểu diễn
Hán tự
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Từ liên quan đến 演芸会
ショウ
buổi biểu diễn
ショー
buổi biểu diễn
演芸
えんげい
giải trí; biểu diễn
興行
こうぎょう
buổi biểu diễn; tiết mục
芝居
しばい
vở kịch; kịch
見せ物
みせもの
misemono
見世物
みせもの
misemono