演芸会 [Diễn Vân Hội]
えんげいかい

Danh từ chung

buổi biểu diễn

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 演芸会