演劇 [Diễn Kịch]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kịch; nhà hát; vở kịch
JP: 私はイギリス演劇を勉強しています。
VI: Tôi đang học về kịch Anh.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kịch; nhà hát; vở kịch
JP: 私はイギリス演劇を勉強しています。
VI: Tôi đang học về kịch Anh.
- Chỉ nghệ thuật sân khấu nói chung: loại hình biểu diễn sử dụng diễn xuất trước khán giả.
- Chỉ vở kịch hoặc các tác phẩm sân khấu cụ thể.
- Có thể chỉ ngành học hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến kịch, như 演劇を学ぶ, 演劇部.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 芝居 | Đồng nghĩa (khẩu ngữ) | Vở kịch; diễn trò | Đời thường; đôi khi nghĩa “giả vờ”. |
| 劇 | Liên quan | Kịch; vở | Hay dùng trong từ ghép (悲劇, 喜劇). |
| 戯曲 | Liên quan | Kịch bản | Văn bản, không phải buổi biểu diễn. |
| 舞台芸術 | Liên quan (bao trùm) | Nghệ thuật sân khấu | Khái niệm rộng, gồm kịch, múa, opera… |
| ドラマ | Gần nghĩa | Phim/truyện hình kịch | Không phải sân khấu trực tiếp. |
| 演目 | Liên quan | Tiết mục | Tác phẩm được biểu diễn trong chương trình. |
| 映画 | Đối lập theo loại hình | Điện ảnh | Khác môi trường: màn ảnh vs sân khấu. |
| 現実 | Đối nghĩa (nghĩa bóng) | Hiện thực | Đối lập với thế giới hư cấu sân khấu. |
演劇 ở Nhật có chiều sâu lịch sử, giao thoa giữa truyền thống (能, 歌舞伎) và hiện đại. Khi học tiếng Nhật, bạn nên chú ý sắc thái: nói chuyện đời thường có thể dùng 芝居, nhưng trong văn viết học thuật hay chuyên môn nên ưu tiên 演劇. Ngoài ra, các thuật ngữ như 演出 (dàn dựng), 劇作 (soạn kịch) sẽ giúp bạn đọc bài phê bình dễ hơn.
Bạn thích bản giải thích này?