演劇 [Diễn Kịch]

えんげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kịch; nhà hát; vở kịch

JP: わたしはイギリス演劇えんげき勉強べんきょうしています。

VI: Tôi đang học về kịch Anh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

演劇えんげき所属しょぞくです。
Tôi thuộc đội kịch.
ボブは演劇えんげきにはいります。
Bob sẽ tham gia vào câu lạc bộ kịch.
演劇えんげきくんです。
Tôi sẽ đi xem kịch.
わたし演劇えんげきはいっている。
Tôi tham gia câu lạc bộ kịch.
演劇えんげきがみたいのですが情報じょうほうをください。
Tôi muốn xem kịch, xin cung cấp thông tin.
かれ大学だいがく演劇えんげき専攻せんこうした。
Anh ấy đã chuyên ngành kịch nghệ tại đại học.
わたし日本にほん演劇えんげき勉強べんきょうしています。
Tôi đang học về kịch Nhật Bản.
わたしはアメリカ演劇えんげき勉強べんきょうしています。
Tôi đang học về kịch Mỹ.
かれ日本にほん演劇えんげきにたいへんつうじている。
Anh ấy rất thông thạo về kịch nghệ Nhật Bản.
ペギーは演劇えんげきかなかったがわたしかなかった。
Peggy không đi xem kịch, và tôi cũng vậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 演劇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演劇
  • Cách đọc: えんげき
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán tự: 演(diễn)+ 劇(kịch)
  • Khái quát: Nghệ thuật sân khấu; vở kịch, hoạt động biểu diễn kịch
  • Cụm thường gặp: 演劇部 (câu lạc bộ kịch), 演劇作品 (tác phẩm kịch), 演劇鑑賞 (thưởng thức kịch)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ nghệ thuật sân khấu nói chung: loại hình biểu diễn sử dụng diễn xuất trước khán giả.
- Chỉ vở kịch hoặc các tác phẩm sân khấu cụ thể.
- Có thể chỉ ngành học hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến kịch, như 演劇を学ぶ, 演劇部.

3. Phân biệt

  • : “kịch, vở kịch”. Phạm vi hẹp hơn 演劇, hay dùng trong từ ghép như 悲劇 (bi kịch), 喜劇 (hài kịch).
  • 芝居(しばい): khẩu ngữ, chỉ vở kịch hoặc “diễn trò”. Sắc thái đời thường hơn 演劇.
  • 戯曲(ぎきょく): “kịch bản” – văn bản dùng cho sân khấu, không phải buổi biểu diễn.
  • ドラマ: phim/truyện hình kịch, đặc biệt là truyền hình; không phải sân khấu trực tiếp.
  • 舞台(ぶたい): “sân khấu” (không phải bản thân loại hình nghệ thuật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 演劇を観る/学ぶ/上演する/制作する/鑑賞する.
  • Trong giáo dục và câu lạc bộ: 演劇部・演劇コース.
  • Trong phê bình nghệ thuật: 現代演劇・実験演劇・古典演劇.
  • Lưu ý: khi nói “phim truyền hình”, dùng テレビドラマ, không dùng 演劇.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
芝居 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Vở kịch; diễn trò Đời thường; đôi khi nghĩa “giả vờ”.
Liên quan Kịch; vở Hay dùng trong từ ghép (悲劇, 喜劇).
戯曲 Liên quan Kịch bản Văn bản, không phải buổi biểu diễn.
舞台芸術 Liên quan (bao trùm) Nghệ thuật sân khấu Khái niệm rộng, gồm kịch, múa, opera…
ドラマ Gần nghĩa Phim/truyện hình kịch Không phải sân khấu trực tiếp.
演目 Liên quan Tiết mục Tác phẩm được biểu diễn trong chương trình.
映画 Đối lập theo loại hình Điện ảnh Khác môi trường: màn ảnh vs sân khấu.
現実 Đối nghĩa (nghĩa bóng) Hiện thực Đối lập với thế giới hư cấu sân khấu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “diễn”, gợi “biểu diễn, trình bày”.
  • : “kịch”, gợi “vở kịch, kịch tính”.
  • Kết hợp thành nghĩa “trình diễn kịch trên sân khấu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

演劇 ở Nhật có chiều sâu lịch sử, giao thoa giữa truyền thống (能, 歌舞伎) và hiện đại. Khi học tiếng Nhật, bạn nên chú ý sắc thái: nói chuyện đời thường có thể dùng 芝居, nhưng trong văn viết học thuật hay chuyên môn nên ưu tiên 演劇. Ngoài ra, các thuật ngữ như 演出 (dàn dựng), 劇作 (soạn kịch) sẽ giúp bạn đọc bài phê bình dễ hơn.

8. Câu ví dụ

  • 高校の演劇部で照明を担当している。
    Tôi phụ trách ánh sáng trong câu lạc bộ kịch của trường cấp ba.
  • 週末は友だちと演劇を観に行く予定だ。
    Cuối tuần tôi dự định đi xem kịch với bạn.
  • この劇場では現代演劇の公演が多い。
    Nhà hát này có nhiều buổi diễn kịch hiện đại.
  • 大学で演劇を専攻して、演出家を目指している。
    Tôi chuyên ngành kịch tại đại học và hướng đến làm đạo diễn sân khấu.
  • 古典演劇の言葉遣いは難しいが味わい深い。
    Ngôn ngữ của kịch cổ điển khó nhưng rất thâm thúy.
  • 彼は演劇の魅力に取りつかれている。
    Anh ấy bị cuốn hút bởi sức hấp dẫn của kịch.
  • 地域の演劇フェスティバルに参加した。
    Tôi đã tham gia liên hoan kịch địa phương.
  • この作品は演劇としても映画としても成功した。
    Tác phẩm này thành công cả với tư cách vở kịch lẫn phim.
  • 授業で演劇の歴史を学んだ。
    Trong giờ học tôi đã học lịch sử kịch.
  • 短い一幕物の演劇をクラスで上演した。
    Lớp tôi đã dàn dựng một vở kịch một màn ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演劇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?