劇道 [Kịch Đạo]
げきどう

Danh từ chung

nghệ thuật kịch

Hán tự

Kịch kịch; vở kịch
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 劇道