1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戯曲
- Cách đọc: ぎきょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Kịch bản văn học để diễn trên sân khấu; “play”.
- Phạm vi dùng: Văn học, sân khấu, nghiên cứu kịch nghệ.
- Độ trang trọng: Trung tính → học thuật.
- Thường gặp: 戯曲を書く/読む, 戯曲集, 戯曲構成, 戯曲文学。
2. Ý nghĩa chính
Tác phẩm văn học dạng kịch, viết để biểu diễn trên sân khấu với đối thoại, chỉ dẫn sân khấu, bố cục hồi/màn; khác với kịch bản điện ảnh.
3. Phân biệt
- 戯曲 vs 劇: 劇 là “vở kịch” nói chung hoặc hoạt động sân khấu; 戯曲 nhấn mạnh văn bản kịch như một thể loại văn học.
- 戯曲 vs 脚本/台本: 脚本/台本 thường chỉ “kịch bản” cho phim/truyền hình/sân khấu; 戯曲 thiên về tác phẩm văn học kịch (literary play).
- 戯曲 vs シナリオ: シナリオ thiên về kịch bản điện ảnh/truyền hình, kỹ thuật dựng cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 戯曲を書く, 戯曲を上演する, 戯曲構成, 戯曲的手法, 戯曲集。
- Ngữ cảnh: Phê bình văn học, lịch sử kịch nghệ, giáo trình sân khấu.
- Sắc thái: Học thuật/văn chương; dùng khi nhấn mạnh giá trị văn bản kịch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 劇 | Liên quan | Vở kịch/sân khấu | Thực hành biểu diễn hoặc thể loại chung. |
| 台本 | Gần nghĩa | Kịch bản (sân khấu/TV) | Thiên về văn bản dùng cho dàn dựng. |
| 脚本 | Gần nghĩa | Kịch bản (phim/TV) | Kỹ thuật dựng cảnh, không nhất thiết là văn học. |
| シナリオ | Liên quan | Scenario/kịch bản | Mượn tiếng Anh, điện ảnh/TV. |
| 小説 | Đối chiếu | Tiểu thuyết | Văn xuôi tự sự, không phải kịch. |
| 詩 | Đối chiếu | Thơ | Khác thể loại văn học. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 戯: “hí, đùa; diễn trò” → liên quan nghệ thuật trình diễn.
- 曲: “khúc, khúc thức/nhạc khúc; chương đoạn” → cấu trúc, tiết tấu.
- Ghép nghĩa: Tác phẩm kịch tính có cấu tứ dành cho sân khấu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học kịch Nhật sẽ gặp Noh, Kyōgen, Kabuki, Shingeki… Dù hình thức khác nhau, khi nói tới văn bản kịch với giá trị văn học, người ta dùng từ 戯曲. Nắm sự khác biệt với 台本/脚本 giúp bạn chọn từ chính xác theo ngữ cảnh học thuật hay dàn dựng.
8. Câu ví dụ
- 彼は現代戯曲の第一人者だ。
Anh ấy là chuyên gia hàng đầu về kịch hiện đại.
- 戯曲を上演するには大幅な改稿が必要だ。
Để dàn dựng vở kịch này cần sửa chữa lớn bản kịch.
- この戯曲は三幕構成になっている。
Vở kịch này có cấu trúc ba hồi.
- 学生たちは古典戯曲を輪読した。
Sinh viên đọc luân phiên các kịch cổ điển.
- 作者は戯曲的手法で時間を圧縮した。
Tác giả dùng thủ pháp kịch để nén thời gian.
- 新作戯曲が文学賞を受賞した。
Kịch mới đã đoạt giải văn học.
- 戯曲と脚本の違いを授業で学んだ。
Trong giờ học chúng tôi học sự khác nhau giữa kịch (văn học) và kịch bản.
- 翻案戯曲として舞台化された。
Được chuyển thể thành sân khấu dưới dạng kịch.
- 彼女は戯曲を書き下ろした。
Cô ấy đã viết mới một vở kịch.
- 批評家はこの戯曲の対話を高く評価した。
Nhà phê bình đánh giá cao phần đối thoại của vở kịch này.