ドラマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phim truyền hình; kịch truyền hình
JP: この秋は、珍しくドラマをたくさん見ている。
VI: Mùa thu này, tôi đang xem nhiều bộ phim truyền hình một cách bất thường.
🔗 テレビドラマ
Danh từ chung
kịch; sự kiện kịch tính
JP: ナポレオンの一生はすばらしいドラマだった。
VI: Cuộc đời của Napoleon là một vở kịch tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この映像はドラマだ。
Đoạn phim này là một bộ phim truyền hình.
ここにいるドラマーはトムだけだよ。
Người chơi trống ở đây chỉ có Tom thôi.
アメリカのドラマを見たんだ。
Tôi đã xem một bộ phim Mỹ.
このドラマは面白くなくなった。
Bộ phim này đã trở nên không hấp dẫn.
今度のテレビドラマはたいへんおもしろい。
Bộ phim truyền hình lần này rất thú vị.
どのドラマが一番好きですか。
Bạn thích bộ phim nào nhất?
ドラマをNetflixでイッキ見する。
Tôi xem liền một lúc nhiều tập phim trên Netflix.
女心の機微を存分に楽しめるドラマである。
Đây là bộ phim truyền hình cho phép thưởng thức trọn vẹn những tinh tế trong tâm hồn phụ nữ.
コメディーはドラマよりも現実生活に近い。
Hài kịch thường gần gũi với đời sống thực hơn so với kịch.
そのドラマは原作と違っている。
Bộ phim đó khác với nguyên tác.