1. Thông tin cơ bản
- Từ: 展覧会
- Cách đọc: てんらんかい
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Cuộc triển lãm (nghệ thuật, ảnh, thủ công…)
- Mức độ/Phong cách: Trang trọng, văn hóa–nghệ thuật; JLPT N2
- Chủ đề: Nghệ thuật, bảo tàng, sự kiện
- Collocation: 展覧会を開く/開催する/企画する/出品する/観に行く
2. Ý nghĩa chính
展覧会 là sự kiện trưng bày tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật để công chúng thưởng lãm. Thường gắn với bảo tàng, phòng tranh, nhà văn hóa.
3. Phân biệt
- 展覧会 vs 展示会: 展覧会 thiên về nghệ thuật, thưởng lãm. 展示会 thiên về trưng bày sản phẩm, thương mại (trade show).
- 展覧会 vs 博覧会: 博覧会 (expo) quy mô lớn, đa lĩnh vực, mang tính quốc gia/quốc tế.
- 個展: triển lãm cá nhân; 企画展: triển lãm chuyên đề do đơn vị tổ chức lên concept.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 展覧会を開催する/主催する/企画する/観覧する。
- Tham gia: 展覧会に出品する/出展する。
- Thông báo: 会期(thời gian mở cửa), 会場(địa điểm), 入場料(phí vào), 主催(đơn vị tổ chức).
- Dùng trong truyền thông, giáo dục nghệ thuật, marketing văn hóa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 展示会 | Gần nghĩa | Triển lãm (trưng bày sản phẩm) | Thiên thương mại |
| 博覧会 | Liên quan | Hội chợ triển lãm lớn | Quy mô quốc gia/quốc tế |
| 個展 | Biến thể | Triển lãm cá nhân | Tập trung một tác giả |
| 企画展 | Liên quan | Triển lãm chuyên đề | Do đơn vị lên concept |
| 常設展 | Liên quan | Trưng bày thường trực | Không theo đợt |
| 観覧 | Liên quan | Tham quan, thưởng lãm | Hành vi của khách |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 展(mở ra, bày ra)+ 覧(xem, nhìn)+ 会(hội, buổi gặp) → “buổi để bày ra cho người xem”.
- Âm On: 展(テン)覧(ラン)会(カイ) → てんらんかい
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi quảng bá, thêm thông tin “見どころ” (điểm nhấn) sẽ thu hút. Với hồ sơ nghệ thuật, “展覧会に出品” thể hiện bề dày hoạt động chuyên môn.
8. Câu ví dụ
- 週末に写真の展覧会を観に行った。
Cuối tuần tôi đi xem triển lãm ảnh.
- 市立美術館で特別展覧会が開催中だ。
Một triển lãm đặc biệt đang diễn ra tại bảo tàng thành phố.
- 彼は若手作家展覧会に出品した。
Anh ấy đã gửi tác phẩm tham gia triển lãm nghệ sĩ trẻ.
- この展覧会は入場無料です。
Triển lãm này vào cửa miễn phí.
- 学内展覧会で最優秀賞を受賞した。
Đã nhận giải xuất sắc tại triển lãm trong trường.
- 企画者は展覧会のテーマを「光」とした。
Người phụ trách chọn chủ đề triển lãm là “Ánh sáng”.
- 新作がこの展覧会で初公開される。
Tác phẩm mới sẽ công bố lần đầu tại triển lãm này.
- 雨でも展覧会は予定通り行われる。
Dù mưa, triển lãm vẫn diễn ra như dự kiến.
- 彼女は展覧会の図録を買って帰った。
Cô ấy mua sách ảnh của triển lãm mang về.
- 留学生の作品展覧会が来月開かれる。
Triển lãm tác phẩm của du học sinh sẽ mở vào tháng sau.