見本市 [Kiến Bản Thị]
みほんいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

hội chợ thương mại

JP: その見本市みほんいちには注目ちゅうもくあたいするものはなにもなかった。

VI: Không có gì đáng chú ý tại triển lãm mẫu đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今月こんげつ国際こくさい貿易ぼうえき見本市みほんいちひらかれている。
Tháng này có triển lãm thương mại quốc tế.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Thị thị trường; thành phố

Từ liên quan đến 見本市