1. Thông tin cơ bản
- Từ: 展示会
- Cách đọc: てんじかい
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính – trang trọng trong kinh doanh/văn hóa
- Lĩnh vực: Kinh doanh, marketing, nghệ thuật, giáo dục
2. Ý nghĩa chính
- Buổi/đợt triển lãm, hội trưng bày: nơi trưng bày sản phẩm, tác phẩm, mẫu thử để giới thiệu, quảng bá, giao thương.
Thường dùng cho sự kiện có nhiều gian hàng/booth, doanh nghiệp hoặc nhóm tác giả trưng bày sản phẩm, dịch vụ, tác phẩm.
3. Phân biệt
- 展示会 vs 展覧会: 展覧会 thiên về trưng bày tác phẩm nghệ thuật (mỹ thuật, nhiếp ảnh), sắc thái nghệ thuật rõ hơn. 展示会 rộng hơn, bao gồm sản phẩm thương mại.
- 展示会 vs 見本市: 見本市 là “hội chợ mẫu”, tính giao thương mạnh, nhấn mạnh đặt hàng/ký kết.
- 展示会 vs 博覧会: 博覧会 (expo) quy mô rất lớn, đa ngành, tầm quốc gia/quốc tế.
- 展示会 vs 発表会: 発表会 là buổi công bố/trình diễn (âm nhạc, luận văn…), không nhất thiết có không gian trưng bày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 展示会を開く/開催する, 展示会に出展する(tham gia trưng bày), 展示会に来場する(đến tham quan).
- Collocation: 国際展示会、業界展示会、卒業制作展示会、新製品展示会、オンライン展示会、ブース、来場者数、主催者、後援.
- Ngữ cảnh: thông báo sự kiện, báo cáo kết quả, marketing B2B, giáo dục nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 展覧会(てんらんかい) |
Gần nghĩa |
Triển lãm (nghệ thuật) |
Thiên về nghệ thuật/mỹ thuật. |
| 見本市(みほんいち) |
Liên quan |
Hội chợ mẫu |
Nặng tính thương mại, đặt hàng. |
| 博覧会(はくらんかい) |
Liên quan |
Triển lãm quy mô lớn |
Expo tầm quốc gia/quốc tế. |
| 発表会(はっぴょうかい) |
Phân biệt |
Buổi công bố/trình diễn |
Không nhất thiết có trưng bày. |
| 出展(しゅってん) |
Liên quan |
Tham gia trưng bày |
Động tác/ trạng thái tham gia. |
| 来場(らいじょう) |
Liên quan |
Đến tham quan |
Dùng cho khách tham dự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 展(てん): mở ra, triển khai.
- 示(じ): chỉ bày, hiển thị.
- 会(かい): cuộc họp, buổi gặp.
- Ghép nghĩa: “buổi/cuộc gặp để mở ra và chỉ bày” → triển lãm/trưng bày.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kinh doanh B2B Nhật Bản, 展示会 là điểm chạm quan trọng để thu lead và demo sản phẩm. Gần đây, オンライン展示会 kết hợp hội thảo web, lịch hẹn 1:1 và trải nghiệm 3D giúp mở rộng phạm vi tiếp cận mà vẫn giữ chiều sâu tương tác.
8. Câu ví dụ
- 新製品を紹介するために国際展示会を開催した。
Chúng tôi tổ chức triển lãm quốc tế để giới thiệu sản phẩm mới.
- 当社は来月の展示会に出展します。
Công ty chúng tôi sẽ tham gia trưng bày tại triển lãm tháng sau.
- 展示会には多くの海外バイヤーが来場した。
Nhiều buyer nước ngoài đã đến triển lãm.
- 卒業制作展示会で学生たちの作品を見た。
Tôi đã xem tác phẩm của sinh viên tại triển lãm đồ án tốt nghiệp.
- 今回の展示会はオンラインとオフラインの併用だ。
Triển lãm lần này kết hợp trực tuyến và trực tiếp.
- 展示会での反響を基に改良案をまとめた。
Chúng tôi tổng hợp phương án cải tiến dựa trên phản hồi tại triển lãm.
- 主催者は来場者数を前回の展示会と比較した。
Ban tổ chức đã so sánh lượng khách với triển lãm lần trước.
- この展示会は環境技術に特化している。
Triển lãm này chuyên về công nghệ môi trường.
- ブース設計次第で展示会の集客が変わる。
Thiết kế gian hàng có thể thay đổi khả năng thu hút tại triển lãm.
- 美術館の特別展示会は三週間限定だ。
Triển lãm đặc biệt của bảo tàng chỉ diễn ra ba tuần.