博覧会 [Bác Lãm Hội]

はくらんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

triển lãm; hội chợ

JP: 委員いいんちょう博覧はくらんかい会場かいじょうつけた。

VI: Chủ tịch hội đồng đã tìm thấy địa điểm tổ chức triển lãm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

博覧はくらんかい開催かいさい期間きかん6ヶ月ろっかげつです。
Triển lãm kéo dài sáu tháng.
わたし博覧はくらんかいのコンパニオンに応募おうぼした。
Tôi đã ứng tuyển làm người hỗ trợ tại triển lãm.
博覧はくらんかい会期かいきはまだあと1カ月いっかげつあります。
Buổi triển lãm đó sẽ mở của thêm một tháng nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 博覧会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 博覧会
  • Cách đọc: はくらんかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: triển lãm quy mô lớn (expo), nơi trưng bày rộng nhiều lĩnh vực.
  • Cấu trúc: 〜博覧会, 国際博覧会, 万国博覧会/万博, 博覧会を開催する/に出展する/を見学する
  • Ngữ cảnh: văn hóa, thương mại, công nghệ, du lịch.

2. Ý nghĩa chính

  • Hội chợ/triển lãm tổng hợp quy mô lớn, có nhiều gian hàng, quốc gia/địa phương tham gia, thường có chủ đề.
  • Thúc đẩy giao lưu văn hóa, thương mại, công nghệ, quảng bá hình ảnh.

3. Phân biệt

  • 博覧会 vs 展覧会: 展覧会 thường nhỏ hơn, chuyên một lĩnh vực (mỹ thuật, ảnh…). 博覧会 mang tính “tổng hợp, quy mô lớn”.
  • 博覧会 vs 見本市: 見本市 là hội chợ thương mại, trọng tâm mua bán/đặt hàng; 博覧会 thiên về trưng bày, quảng bá.
  • 万博(万国博覧会): tên gọi rút gọn cho các kỳ expo thế giới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 博覧会を開催する/誘致する/視察する, 博覧会に出展する, 博覧会のパビリオン.
  • Collocation: 来場者数, 公式テーマ, 会場アクセス, 記念事業.
  • Ví dụ: 花と緑の博覧会, 科学技術博覧会, 食の博覧会.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
展覧会 Gần nghĩa Triển lãm (chuyên đề) Quy mô nhỏ-trung, thiên nghệ thuật
見本市 Liên quan Hội chợ thương mại Tập trung giao dịch, đặt hàng
博物館 Liên quan Bảo tàng Không phải sự kiện tạm thời
万博 Biến thể/tên rút World Expo Tên thông dụng cho 万国博覧会
フェスティバル Liên quan Lễ hội Nghiêng giải trí, trải nghiệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bác (rộng, uyên bác).
  • : lãm (xem, quan sát).
  • : hội (cuộc họp, tụ hội).
  • Ghép nghĩa: “cuộc hội tụ để xem xét rộng rãi” → triển lãm lớn, tổng hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói về sự kiện quy mô quốc gia/quốc tế, dùng 博覧会 chuẩn xác hơn. Trong truyền thông, những từ như “パビリオン、公式テーマ、レガシー(di sản)” thường đi kèm, phản ánh tầm nhìn sau sự kiện, không chỉ vài ngày trưng bày.

8. Câu ví dụ

  • 大阪で国際博覧会が開催される。
    Một hội chợ triển lãm quốc tế sẽ được tổ chức ở Osaka.
  • 企業は最新技術を博覧会で披露した。
    Các doanh nghiệp đã trình diễn công nghệ mới nhất tại hội chợ.
  • 来場者は博覧会のパビリオンを回った。
    Khách tham quan đi vòng qua các gian hàng của triển lãm.
  • 地元の特産品を紹介する博覧会だ。
    Đây là triển lãm giới thiệu đặc sản địa phương.
  • 次回の博覧会に出展を検討している。
    Chúng tôi đang cân nhắc tham gia trưng bày ở kỳ triển lãm tới.
  • 博覧会の公式テーマは「持続可能性」だ。
    Chủ đề chính thức của triển lãm là “tính bền vững”.
  • 彼は博覧会の運営ボランティアに応募した。
    Anh ấy đã đăng ký làm tình nguyện viên vận hành triển lãm.
  • この都市は博覧会の誘致に名乗りを上げた。
    Thành phố này đã đứng ra xin đăng cai expo.
  • 博覧会のレガシーとして公園が整備された。
    Một công viên đã được xây dựng như di sản của triển lãm.
  • 子ども向けの科学博覧会が大盛況だった。
    Triển lãm khoa học dành cho trẻ em rất đông vui.
💡 Giải thích chi tiết về từ 博覧会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?