剔抉 [Dịch Quyết]
てっけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

móc ra

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

vạch trần

Hán tự

Dịch cắt
Quyết móc; khoét; khoan

Từ liên quan đến 剔抉