ボイコット

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tẩy chay

JP: かれはバスのボイコット運動うんどう組織そしきしたのである。

VI: Anh ấy đã tổ chức một cuộc tẩy chay xe buýt.

Từ liên quan đến ボイコット