追出 [Truy Xuất]
ついしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

trục xuất; đuổi ra

🔗 追い出す

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 追出