匂う
[Cái]
臭う [Xú]
臭う [Xú]
におう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
📝 thường là 匂う
thơm
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
📝 thường là 臭う
hôi
JP: この辺臭うんだけど。
VI: Mùi này thật khó chịu.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
sáng
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
có dấu hiệu