受付 [Thụ Phó]
受け付け [Thụ Phó]
うけつけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 受付

quầy tiếp tân

JP: きれいなはな受付うけつけのデスクにかざってありました。

VI: Những bông hoa đẹp đã được trang trí tại quầy lễ tân.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

📝 đặc biệt là 受け付け

nhận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がかりは、すぐさまるようにとった。
Người tiếp nhận đã yêu cầu tôi đến ngay.
がかりわたし無理矢理むりやり署名しょめいさせた。
Người tiếp nhận đã bắt tôi ký vào giấy một cách cưỡng bức.

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 受付