窓口 [Song Khẩu]

まどぐち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

quầy; cửa sổ; quầy giao dịch; cửa bán vé

JP: トラベラーズチェックを現金げんきんえてくれるのはこの窓口まどぐちですか。

VI: Quầy này có đổi séc du lịch thành tiền mặt không?

Danh từ chung

người liên hệ; điểm liên hệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初診しょしん受付うけつけ一番いちばん窓口まどぐちです。
Quầy tiếp nhận bệnh nhân lần đầu ở cửa số một.
会計かいけい窓口まどぐちはどこですか。
Quầy thanh toán ở đâu?
予約よやくはどの窓口まどぐちでできますか。
Tôi có thể đặt chỗ ở quầy nào?
入院にゅういん受付うけつけ窓口まどぐちはどこですか。
Quầy tiếp nhận nhập viện ở đâu?
小包こづつみとなり窓口まどぐちあつかっている。
Bưu kiện được xử lý tại quầy bên cạnh.
乗車じょうしゃけんっている窓口まどぐちはどこですか。
Quầy bán vé ở đâu vậy?
銀行ぎんこう窓口まどぐちひと映画えいがかんひとだとかった。
Người làm việc tại quầy ngân hàng là người tôi đã thấy ở rạp chiếu phim.

Hán tự

Từ liên quan đến 窓口

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 窓口
  • Cách đọc: まどぐち
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT: N3
  • Nghĩa chính: quầy giao dịch/tiếp nhận; đầu mối liên hệ (contact point)
  • Hán Việt: song khẩu
  • Chủ đề: Hành chính, dịch vụ, ngân hàng, doanh nghiệp
  • Kanji: 窓 + 口

2. Ý nghĩa chính

  • Quầy tiếp nhận có nhân viên trực tiếp xử lý thủ tục (tại ngân hàng, bưu điện, cơ quan nhà nước).
  • Đầu mối liên hệ/tiếp nhận yêu cầu, khiếu nại, tư vấn của một tổ chức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 窓口 vs 受付: 窓口 nhấn vào “nơi xử lý nghiệp vụ”; 受付 là bàn tiếp tân/tiếp nhận ban đầu.
  • 窓口 vs カウンター: カウンター là quầy nói chung; 窓口 hàm nghĩa “đầu mối chính thức”.
  • 連絡窓口: đầu mối liên hệ; khác với 単なる連絡先 (chỉ là thông tin liên lạc).
  • 無人窓口: quầy không người (máy), đôi khi nói 機械窓口 hoặc 自動受付機.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 窓口で手続きをする, 〜の窓口, 担当窓口, 苦情窓口.
  • Dùng trước danh từ để định danh bộ phận: 相談窓口, 給付金窓口, 外国人支援窓口.
  • Văn bản hành chính, thông báo công ty thường dùng sắc thái trang trọng.
  • Trực tuyến: オンライン窓口/電話窓口 (đầu mối qua mạng/điện thoại).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受付Đồng nghĩa gầnTiếp tân/tiếp nhậnTiếp nhận ban đầu, không luôn xử lý nghiệp vụ
カウンターĐối chiếuQuầyTrung tính, không nhất thiết là đầu mối
担当窓口Liên quanQuầy/bộ phận phụ tráchCách gọi chính thức
問い合わせ窓口Liên quanĐầu mối hỏi đápHỏi thông tin, hỗ trợ
連絡先Đối chiếuThông tin liên lạcKhông hàm nghĩa “quầy/bộ phận”
無人窓口Liên quanQuầy tự độngKhông có nhân viên trực
Khác biệtCửa sổVật lý, không phải đầu mối dịch vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(bộ 穴: lỗ/cửa mở) + (miệng, cửa). Ghép nghĩa thành “cửa miệng/ô cửa để giao tiếp”, phát triển nghĩa thành “quầy, đầu mối tiếp nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo, hãy xác định đúng “担当窓口” để tránh bị chuyển nhiều lần. Trong công ty, từ này cũng được dùng nội bộ để chỉ bộ phận phụ trách dự án/khách hàng.

8. Câu ví dụ

  • 申請は市役所の窓口で行ってください。
    Vui lòng nộp hồ sơ tại quầy của ủy ban thành phố.
  • 問い合わせ窓口はメールと電話の両方に対応しています。
    Đầu mối hỏi đáp hỗ trợ cả email lẫn điện thoại.
  • 苦情窓口を一本化して対応を早めた。
    Chúng tôi đã hợp nhất đầu mối khiếu nại để xử lý nhanh hơn.
  • 在留手続きの窓口は二階にあります。
    Quầy thủ tục cư trú ở tầng hai.
  • 担当窓口の名前と連絡先を教えていただけますか。
    Cho tôi xin tên và liên hệ của bộ phận phụ trách được không?
  • 銀行の窓口は土日は休みです。
    Quầy ngân hàng nghỉ vào cuối tuần.
  • この件は広報窓口におつなぎします。
    Việc này tôi sẽ chuyển sang đầu mối phụ trách truyền thông.
  • オンライン窓口なら24時間手続き可能です。
    Đầu mối trực tuyến cho phép làm thủ tục 24 giờ.
  • 学生向け相談窓口が新設された。
    Đã lập mới đầu mối tư vấn dành cho sinh viên.
  • 誤って別の窓口に並んでしまった。
    Tôi đã lỡ xếp hàng nhầm quầy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 窓口 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?