1. Thông tin cơ bản
- Từ: 窓口
- Cách đọc: まどぐち
- Loại từ: Danh từ
- JLPT: N3
- Nghĩa chính: quầy giao dịch/tiếp nhận; đầu mối liên hệ (contact point)
- Hán Việt: song khẩu
- Chủ đề: Hành chính, dịch vụ, ngân hàng, doanh nghiệp
- Kanji: 窓 + 口
2. Ý nghĩa chính
- Quầy tiếp nhận có nhân viên trực tiếp xử lý thủ tục (tại ngân hàng, bưu điện, cơ quan nhà nước).
- Đầu mối liên hệ/tiếp nhận yêu cầu, khiếu nại, tư vấn của một tổ chức.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 窓口 vs 受付: 窓口 nhấn vào “nơi xử lý nghiệp vụ”; 受付 là bàn tiếp tân/tiếp nhận ban đầu.
- 窓口 vs カウンター: カウンター là quầy nói chung; 窓口 hàm nghĩa “đầu mối chính thức”.
- 連絡窓口: đầu mối liên hệ; khác với 単なる連絡先 (chỉ là thông tin liên lạc).
- 無人窓口: quầy không người (máy), đôi khi nói 機械窓口 hoặc 自動受付機.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 窓口で手続きをする, 〜の窓口, 担当窓口, 苦情窓口.
- Dùng trước danh từ để định danh bộ phận: 相談窓口, 給付金窓口, 外国人支援窓口.
- Văn bản hành chính, thông báo công ty thường dùng sắc thái trang trọng.
- Trực tuyến: オンライン窓口/電話窓口 (đầu mối qua mạng/điện thoại).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 受付 | Đồng nghĩa gần | Tiếp tân/tiếp nhận | Tiếp nhận ban đầu, không luôn xử lý nghiệp vụ |
| カウンター | Đối chiếu | Quầy | Trung tính, không nhất thiết là đầu mối |
| 担当窓口 | Liên quan | Quầy/bộ phận phụ trách | Cách gọi chính thức |
| 問い合わせ窓口 | Liên quan | Đầu mối hỏi đáp | Hỏi thông tin, hỗ trợ |
| 連絡先 | Đối chiếu | Thông tin liên lạc | Không hàm nghĩa “quầy/bộ phận” |
| 無人窓口 | Liên quan | Quầy tự động | Không có nhân viên trực |
| 窓 | Khác biệt | Cửa sổ | Vật lý, không phải đầu mối dịch vụ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
窓 (bộ 穴: lỗ/cửa mở) + 口 (miệng, cửa). Ghép nghĩa thành “cửa miệng/ô cửa để giao tiếp”, phát triển nghĩa thành “quầy, đầu mối tiếp nhận”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc thông báo, hãy xác định đúng “担当窓口” để tránh bị chuyển nhiều lần. Trong công ty, từ này cũng được dùng nội bộ để chỉ bộ phận phụ trách dự án/khách hàng.
8. Câu ví dụ
- 申請は市役所の窓口で行ってください。
Vui lòng nộp hồ sơ tại quầy của ủy ban thành phố.
- 問い合わせ窓口はメールと電話の両方に対応しています。
Đầu mối hỏi đáp hỗ trợ cả email lẫn điện thoại.
- 苦情窓口を一本化して対応を早めた。
Chúng tôi đã hợp nhất đầu mối khiếu nại để xử lý nhanh hơn.
- 在留手続きの窓口は二階にあります。
Quầy thủ tục cư trú ở tầng hai.
- 担当窓口の名前と連絡先を教えていただけますか。
Cho tôi xin tên và liên hệ của bộ phận phụ trách được không?
- 銀行の窓口は土日は休みです。
Quầy ngân hàng nghỉ vào cuối tuần.
- この件は広報窓口におつなぎします。
Việc này tôi sẽ chuyển sang đầu mối phụ trách truyền thông.
- オンライン窓口なら24時間手続き可能です。
Đầu mối trực tuyến cho phép làm thủ tục 24 giờ.
- 学生向け相談窓口が新設された。
Đã lập mới đầu mối tư vấn dành cho sinh viên.
- 誤って別の窓口に並んでしまった。
Tôi đã lỡ xếp hàng nhầm quầy.