応接係 [Ứng Tiếp Hệ]
おうせつかかり
おうせつがかり

Danh từ chung

lễ tân

Hán tự

Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 応接係