格子窓 [Cách Tử Song]
こうしまど

Danh từ chung

cửa sổ lưới

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Tử trẻ em
Song cửa sổ; ô kính

Từ liên quan đến 格子窓