然諾 [Nhiên Nặc]
ぜんだく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đồng ý; chấp thuận

Hán tự

Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận

Từ liên quan đến 然諾