横並び [Hoành Tịnh]
よこならび

Danh từ chung

xếp cạnh nhau; sắp xếp song song

Danh từ chung

đi theo cái gì đó; theo đám đông

Danh từ chung

đối xử một cách bình đẳng hoặc công bằng

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 横並び