横並び [Hoành Tịnh]

よこならび

Danh từ chung

xếp cạnh nhau; sắp xếp song song

Danh từ chung

đi theo cái gì đó; theo đám đông

Danh từ chung

đối xử một cách bình đẳng hoặc công bằng

Hán tự

Từ liên quan đến 横並び