Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
整合性
[Chỉnh Hợp Tính]
せいごうせい
🔊
Danh từ chung
tính nhất quán; tuân thủ
Hán tự
整
Chỉnh
sắp xếp; điều chỉnh
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 整合性
一致
いっち
thỏa thuận; đồng ý; tương ứng; nhất quán; trùng hợp; phù hợp
一貫
いっかん
nhất quán; đồng nhất
一貫性
いっかんせい
tính nhất quán