一貫性 [Nhất Quán Tính]
いっかんせい

Danh từ chung

tính nhất quán

JP: ゆめけているおもこと首尾しゅび一貫いっかんせいである。

VI: Điều thiếu sót chính trong giấc mơ là sự nhất quán.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この志望しぼう理由りゆうしょは、論旨ろんし展開てんかい一貫いっかんせいく、散漫さんまん印象いんしょうです。
Bài luận này thiếu sự nhất quán trong phát triển luận điểm, gây ấn tượng lộn xộn.

Hán tự

Nhất một
Quán xuyên qua; 8 1/3lbs
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 一貫性