ふわっと
フワッと
ふわーっと
フワーっと
フワーと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhẹ nhàng; bồng bềnh
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhẹ nhàng; êm ái
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bồn chồn; không chắc chắn