しっとり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ẩm; ướt

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

yên tĩnh; nhẹ nhàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くろくくて、あまくて、しっとりしたなにかです。
Đó là thứ gì đó đen, ngọt và ẩm ướt.

Từ liên quan đến しっとり