日程 [Nhật Trình]
にってい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

lịch trình; chương trình; chương trình nghị sự

JP: あすあめ場合ばあいべつ日程にっていまなくちゃ。

VI: Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta phải sắp xếp lại lịch khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日程にってい後日ごじつ決定けっていいたします。
Lịch trình sẽ được quyết định sau.
日程にってい確認かくにんする必要ひつようがありますね。
Chúng ta cần kiểm tra lại lịch trình nhé.
わたしたちは日程にってい考慮こうりょれるべきだった。
Chúng tôi nên đã xem xét lịch trình.
我々われわれ日程にってい考慮こうりょれるべきだった。
Chúng tôi lẽ ra phải cân nhắc đến lịch trình.
かれ1日ついたちごとに日程にっていえる。
Anh ấy thay đổi lịch trình mỗi ngày.
部長ぶちょう都合つごうわるくなってしまったので、かい日程にっていしきりなおししだね。
Sếp bận nên phải đặt lại lịch nhậu thôi.
このしん日程にっていでご都合つごうわるいようでしたら、ご連絡れんらくください。
Nếu lịch trình mới này không thuận tiện cho bạn, xin vui lòng liên hệ.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng

Từ liên quan đến 日程