厳として [Nghiêm]
儼として [Nghiễm]
げんとして

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

kiên quyết; nghiêm túc

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Nghiễm nghiêm túc; không bị ảnh hưởng; trang trọng; uy nghi

Từ liên quan đến 厳として