重ねて [Trọng]
かさねて

Trạng từ

lặp lại; nhiều lần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ悪事あくじかさねた。
Anh ta đã phạm nhiều tội ác.
かさねておもうげます。
Xin lỗi một lần nữa.
あなたと一緒いっしょとしかさねたいです。
Tôi muốn già đi cùng bạn.
心遣こころづかかさねて感謝かんしゃします。
Xin cảm ơn sự quan tâm của bạn.
このほんは8はんかさねました。
Quyển sách này đã được tái bản lần thứ tám.
トムさん、かさねておれいもうげます。
Anh Tom, tôi xin cảm ơn anh lần nữa.
用紙ようしは3まいかさねてしてください。
Vui lòng nộp ba bản giấy.
つくえうえには漫画まんがほんかさねてあった。
Có nhiều truyện tranh xếp chồng lên nhau trên bàn.
貴殿きでんのご支援しえんたいしてかさねておれいもうげます。
Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.
としかさねるにつれ、健康けんこう状態じょうたいわるくなった。
Khi tuổi tác cao lên, tình trạng sức khỏe cũng xấu đi.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 重ねて