Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
又候
[Hựu Hậu]
またぞろ
🔊
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lại nữa
Hán tự
又
Hựu
hoặc lại; hơn nữa
候
Hậu
khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Từ liên quan đến 又候
さらに
hơn nữa
ふたたび
lại; một lần nữa; lần thứ hai
また
háng; đùi
またしても
lại; một lần nữa
またまた
まだまだ
vẫn; chưa
もう一度
もういちど
một lần nữa; lại
二度
ふたたび
lại; một lần nữa; lần thứ hai
再び
ふたたび
lại; một lần nữa; lần thứ hai
又
また
lại; một lần nữa
又々
またまた
lại một lần nữa; lại nữa
又しても
またしても
lại; một lần nữa
又も
またも
lại (một lần nữa)
又もや
またもや
lại; một lần nữa
又又
またまた
lại một lần nữa; lại nữa
復
また
lại; một lần nữa
復々
またまた
lại một lần nữa; lại nữa
復復
またまた
lại một lần nữa; lại nữa
改めて
あらためて
lần nữa
重ねて
かさねて
lặp lại; nhiều lần
Xem thêm