又もや [Hựu]
またもや

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lại; một lần nữa

JP: あなたのおこないはまたもや厄介やっかいなことをこした。

VI: Hành động của bạn lại một lần nữa gây rắc rối.

Từ liên quan đến 又もや