仄々 [Trắc 々]
仄仄 [Trắc Trắc]
ほのぼの

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mờ nhạt; yếu ớt; với ánh sáng yếu ớt

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là

ấm áp; thân thiện; một cách ấm lòng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そと陽光ようこうまばゆぶん屋敷やしきなかくらかった。
Ánh sáng bên ngoài chói chang khiến bên trong ngôi nhà càng trở nên âm u.

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý

Từ liên quan đến 仄々