ほんのり
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
hơi; mờ nhạt
JP: んじゃ、ほんのり・・・実力を出しましょうかね。
VI: Vậy thì, chúng ta hãy phát huy một chút sức mạnh thực sự nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
湯あがりの化粧をした顔には、ほんのりと赤みを帯びて、見ちがえるほど美しかった。
Khuôn mặt trang điểm sau khi tắm đã ửng đỏ, đẹp đến không nhận ra.