杳として
[杳]
沓として [Đạp]
沓として [Đạp]
ようとして
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
hoàn toàn (không biết); hoàn toàn; (không có thông tin) gì cả
JP: 杳として行方が知れない。
VI: Mất tích không dấu vết.