もやもや
モヤモヤ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mờ ảo; sương mù; mờ mịt; mờ

JP: 「あっぱれ!」天使てんしはそういうと、稲妻いなづまはしるもやもやのけむりなかえていった。

VI: "Tuyệt vời!" Thiên thần nói và biến mất trong đám mây khói lóe sáng chớp giật.

Danh từ chungTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cảm giác mờ ảo; cảm giác không chắc chắn; cảm giác u ám; cảm giác chán nản; cảm giác dồn nén; cảm giác khó chịu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたまがもやもやしている。
Đầu óc tôi cảm thấy mông lung.

Từ liên quan đến もやもや