薄々 [Bạc 々]
薄薄 [Bạc Bạc]
うすうす

Trạng từ

hơi hơi

JP: かれったのを薄々うすうすおぼえている。

VI: Tôi mơ hồ nhớ là đã gặp anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし本当ほんとう母親ははおやではないことをむすめ薄々うすうすかんずいているようだ。
Có vẻ như con gái tôi đã dần nhận ra rằng tôi không phải là mẹ ruột của mình.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 薄々