ぼやっと
ボヤっと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lơ đãng
JP: 彼はぼやーっとした顔つきをしていた。
VI: Anh ấy có vẻ mặt thất thần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おいおい、もう締め切りまで時間無いぞ?ぼやっとしないでくれたまえ。
Nào nào, thời gian đến hạn chót không còn nhiều đâu? Đừng có mơ màng nữa.