軽妙 [Khinh Diệu]

けいみょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhẹ nhàng; thông minh; dí dỏm

Hán tự

Từ liên quan đến 軽妙