軽妙洒脱 [Khinh Diệu Tẩy Thoát]
けいみょうしゃだつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hóm hỉnh; thông minh và lịch lãm

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn
Tẩy rửa; rắc
Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra

Từ liên quan đến 軽妙洒脱