滑稽洒脱 [Hoạt Kê Tẩy Thoát]

こっけいしゃだつ

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nói chuyện trôi chảy và lịch lãm; dí dỏm; tự do, dễ dàng và lịch sự

Hán tự

Từ liên quan đến 滑稽洒脱