後味 [Hậu Vị]
あとあじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

dư vị

JP: そのオレンジは後味あとあじへんだった。

VI: Quả cam đó có vị lạ khi ăn xong.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

後味あとあじわるい。
Cảm giác không dễ chịu.
後味あとあじわるかったね。
Vị sau không được ngon lắm nhỉ.
いいあらそいをして後味あとあじわるおものこった。
Cuộc cãi vã để lại một ký ức không mấy dễ chịu.
面白おもしろ映画えいがだとおもってったのに、なんだか後味あとあじわるはなしだった。
Tôi nghĩ đây là một bộ phim thú vị nhưng cuối cùng lại thấy nó có phần hơi đắng.

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 後味