[Nhã]
雅び [Nhã]
みやび

Danh từ chungTính từ đuôi na

thanh nhã; duyên dáng

JP: 麿まろみやびびなまれでおじゃる。

VI: Maro sinh ra trong một gia đình có văn hóa tao nhã.

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 雅