艶やか [Diễm]
艷やか [Diễm]
つややか

Tính từ đuôi na

bóng mượt; sáng bóng

JP: 最後さいごったのはたかおとこで、かお青白あおじろく、つややかなくろかみをしていた。

VI: Người cuối cùng rời đi là một người đàn ông cao lớn, khuôn mặt tái nhợt, với mái tóc đen óng ả.

Hán tự

Diễm bóng; quyến rũ
Diễm bóng; men; đánh bóng; quyến rũ; đầy màu sắc; lôi cuốn

Từ liên quan đến 艶やか