テカテカ
てかてか
テッカテカ
てっかてか

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

sáng bóng; lấp lánh

JP: かれのズボンのしりはてかてかひかっている。

VI: Phần mông của quần anh ấy bóng loáng.

Từ liên quan đến テカテカ