教授
[Giáo Thụ]
きょうじゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
giáo sư
JP: 一人の教授がささやいた。
VI: Một giáo sư đã thì thầm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giảng dạy; hướng dẫn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教授じゃないですよ。
Tôi không phải là giáo sư đâu.
私は教授です。
Tôi là giáo sư.
あなたは教授です。
Bạn là giáo sư.
トムは教授じゃないよ。
Tom không phải là giáo sư.
彼はケンブリッジ大学の教授であった。
Anh ấy đã từng là giáo sư tại Đại học Cambridge.
私は大学教授です。
Tôi là giáo sư đại học.
彼は医学部の教授だ。
Anh ấy là giáo sư khoa học y.
彼女は私の教授だ。
Cô ấy là giáo sư của tôi.
フランス語の教授は、同い年なんです。
Giáo sư tiếng Pháp cùng tuổi với tôi.
ハドソン教授は父の友人だ。
Giáo sư Hudson là bạn của bố tôi.